couching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

couching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm couching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của couching.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • couching

    * kỹ thuật

    y học:

    hạ nhân mắt