coucher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coucher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coucher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coucher.

Từ điển Anh Việt

  • coucher

    xem couch