cortical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cortical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cortical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cortical.

Từ điển Anh Việt

  • cortical

    /'kɔ:tikəl/

    * tính từ

    (sinh vật học) (thuộc) vỏ

    (giải phẫu) (thuộc) vỏ não

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cortical

    of or relating to a cortex