cortical sensibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cortical sensibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cortical sensibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cortical sensibility.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cortical sensibility

    * kỹ thuật

    y học:

    tri giãn não