cortical neuron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cortical neuron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cortical neuron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cortical neuron.

Từ điển Anh Việt

  • cortical neuron

    (Tech) tế bào thần kinh vỏ não