cortical deafness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cortical deafness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cortical deafness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cortical deafness.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cortical deafness

    * kỹ thuật

    y học:

    điếc vỏ não