cortically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cortically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cortically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cortically.

Từ điển Anh Việt

  • cortically

    xem cortical

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cortically

    with respect to the cortex

    cortically induced arousal