cortical layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cortical layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cortical layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cortical layer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cortical layer

    * kỹ thuật

    lớp vỏ