cortical alexia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cortical alexia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cortical alexia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cortical alexia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cortical alexia

    * kỹ thuật

    y học:

    mù đọc vỏ náo