corner plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corner plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corner plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corner plate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
corner plate
* kỹ thuật
thép góc
xây dựng:
bản ở góc
bản thép nối
bản thép ở góc
tấm ở góc
thước đo bằng tôn
Từ liên quan
- corner
- cornered
- corneror
- cornering
- cornerite
- corner cut
- corner lap
- corner man
- corner-boy
- corner-man
- cornerback
- cornerways
- cornerwise
- corner band
- corner bead
- corner flat
- corner head
- corner iron
- corner kick
- corner loss
- corner mark
- corner mast
- corner pile
- corner pole
- corner post
- corner shop
- corner slab
- corner stay
- corner step
- corner tile
- corner weld
- corner-flag
- corner-tile
- cornerstone
- corner basin
- corner block
- corner board
- corner brace
- corner brick
- corner cramp
- corner joint
- corner panel
- corner plate
- corner point
- corner stand
- corner stone
- corner store
- corner strap
- corner-chair
- corner-stone