corner man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corner man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corner man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corner man.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corner man
Similar:
end man: a man at one end of line of performers in a minstrel show; carries on humorous dialogue with the interlocutor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- corner
- cornered
- corneror
- cornering
- cornerite
- corner cut
- corner lap
- corner man
- corner-boy
- corner-man
- cornerback
- cornerways
- cornerwise
- corner band
- corner bead
- corner flat
- corner head
- corner iron
- corner kick
- corner loss
- corner mark
- corner mast
- corner pile
- corner pole
- corner post
- corner shop
- corner slab
- corner stay
- corner step
- corner tile
- corner weld
- corner-flag
- corner-tile
- cornerstone
- corner basin
- corner block
- corner board
- corner brace
- corner brick
- corner cramp
- corner joint
- corner panel
- corner plate
- corner point
- corner stand
- corner stone
- corner store
- corner strap
- corner-chair
- corner-stone