corner-stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corner-stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corner-stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corner-stone.

Từ điển Anh Việt

  • corner-stone

    /'kɔ:nəstoun/

    * danh từ

    viên đá góc, viên đá đặt nền; đá móng

    (nghĩa bóng) phần quan trọng, nền tảng, cơ sở

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corner-stone

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    viên đá góc