corner-chair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corner-chair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corner-chair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corner-chair.

Từ điển Anh Việt

  • corner-chair

    /'kɔ:nətʃeə/

    * danh từ

    ghế ngồi cạnh lò sưởi