coordinating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coordinating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coordinating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coordinating.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coordinating

    serving to connect two grammatical constituents of identical construction; and so is `or' in `will you go or stay?'"

    `and' in `John and Mary' or in `John walked and Mary rode' is a coordinating conjunction

    Synonyms: coordinative

    Antonyms: subordinating

    Similar:

    organize: bring order and organization to

    Can you help me organize my files?

    Synonyms: organise, coordinate

    coordinate: bring into common action, movement, or condition

    coordinate the painters, masons, and plumbers

    coordinate his actions with that of his colleagues

    coordinate our efforts

    coordinate: be co-ordinated

    These activities coordinate well

    align: bring (components or parts) into proper or desirable coordination correlation

    align the wheels of my car

    ordinate similar parts

    Synonyms: ordinate, coordinate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).