coordinative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coordinative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coordinative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coordinative.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coordinative

    Similar:

    coordinating: serving to connect two grammatical constituents of identical construction; and so is `or' in `will you go or stay?'"

    `and' in `John and Mary' or in `John walked and Mary rode' is a coordinating conjunction

    Antonyms: subordinating

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).