subordinating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subordinating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subordinating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subordinating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subordinating
serving to connect a subordinate clause to a main clause
`when' in `I will come when I can' is a subordinating conjunction
Synonyms: subordinative
Antonyms: coordinating
Similar:
subordinate: rank or order as less important or consider of less value
Art is sometimes subordinated to Science in these schools
subordinate: make subordinate, dependent, or subservient
Our wishes have to be subordinated to that of our ruler
Synonyms: subdue
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).