subordinative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subordinative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subordinative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subordinative.

Từ điển Anh Việt

  • subordinative

    /sə'bɔ:dinətiv/

    * tính từ

    làm lệ thuộc

    để hạ thấp tầm quan trọng

    (ngôn ngữ học) để giới thiệu một mệnh đề phụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subordinative

    Similar:

    subordinating: serving to connect a subordinate clause to a main clause

    `when' in `I will come when I can' is a subordinating conjunction

    Antonyms: coordinating