contrast sensitivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contrast sensitivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contrast sensitivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contrast sensitivity.

Từ điển Anh Việt

  • contrast sensitivity

    (Tech) độ nhạy tương phản