contrast material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contrast material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contrast material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contrast material.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contrast material

    Similar:

    contrast medium: a substance that is opaque to x-rays; when administered it allows a radiologist to examine the organ or tissue it fills

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).