conditioning system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conditioning system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conditioning system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conditioning system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conditioning system
* kinh tế
hệ thống điều hòa