condensing zone [region] nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condensing zone [region] nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensing zone [region] giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensing zone [region].
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
condensing zone [region]
* kỹ thuật
vùng ngưng
Từ liên quan
- condensing
- condensing set
- condensing area
- condensing coil
- condensing grid
- condensing lens
- condensing rate
- condensing side
- condensing trap
- condensing unit
- condensing zone
- condensing agent
- condensing plant
- condensing plate
- condensing space
- condensing steam
- condensing tower
- condensing medium
- condensing region
- condensing chamber
- condensing conduit
- condensing section
- condensing surface
- condensing turbine
- condensing capacity
- condensing pressure
- condensing unit room
- condensing power plant
- condensing refrigerant
- condensing temperature
- condensing unit section
- condensing water cooler
- condensing water supply
- condensing unit capacity
- condensing zone [region]
- condensing pressure valve
- condensing set with reheat
- condensing film coefficient
- condensing pressure control
- condensing unit compartment
- condensing refrigerating effect
- condensing water inlet temperature
- condensing water outlet temperature