condensing pressure control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensing pressure control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensing pressure control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensing pressure control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensing pressure control

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điều chỉnh áp suất ngưng tụ

    khống chế áp suất ngưng tụ