condensing rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensing rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensing rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensing rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensing rate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tốc độ ngưng tụ