condensing film coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensing film coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensing film coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensing film coefficient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensing film coefficient

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ số (truyền nhiệt) ngưng màng

    hệ số ngưng màng