condensing unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensing unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensing unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensing unit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensing unit

    * kinh tế

    thiết bị cô đặc

    * kỹ thuật

    dàn ngưng

    tổ máy nén

    tổ máy nén ngưng-tụ gọn

    tổ ngưng tụ

    điện lạnh:

    tổ máy nén giàn ngưng