condensing surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensing surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensing surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensing surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensing surface

    * kỹ thuật

    bề mặt ngưng

    hóa học & vật liệu:

    bề mặt ngưng tụ

    xây dựng:

    mặt ngưng tụ