condensing region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensing region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensing region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensing region.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensing region

    * kỹ thuật

    vùng ngưng