condensation trail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensation trail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensation trail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensation trail.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensation trail

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    vết ngưng tụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • condensation trail

    Similar:

    contrail: an artificial cloud created by an aircraft; caused either by condensation due to the reduction in air pressure above the wing surface or by water vapor in the engine exhaust