condensational wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensational wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensational wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensational wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensational wave

    * kỹ thuật

    sóng dọc (động đất)