condensation point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensation point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensation point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensation point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensation point

    * kỹ thuật

    điểm ngưng

    điểm ngưng tụ

    hóa học & vật liệu:

    điểm ngưng kết

    nhiệt độ ngưng