condensation pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensation pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensation pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensation pump.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensation pump

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bơm ngưng tụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • condensation pump

    vacuum pump used to obtain a high vacuum

    Synonyms: diffusion pump