condensation screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensation screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensation screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensation screen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensation screen

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    màn ngưng tụ