condensation column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensation column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensation column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensation column.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensation column

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tháp ngưng tụ