comparison values nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comparison values nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparison values giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparison values.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comparison values

    * kỹ thuật

    trị số chuẩn

    vật lý:

    trị số để so sánh