comparison signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comparison signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparison signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparison signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comparison signal

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tín hiệu so sánh