comparison statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comparison statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparison statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparison statement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comparison statement

    * kinh tế

    bảng so sánh