comparison spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comparison spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparison spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparison spectrum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comparison spectrum

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phổ đối sánh