comparison operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comparison operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparison operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparison operator.

Từ điển Anh Việt

  • comparison operator

    toán tử liên quan

    Một ký hiệu dùng để xác định mối quan hệ giữa hai giá trị số Kết quả của một tính toán dùng toán tử liên quan là đúng (true) hoặc sai (false) Trong ngôn ngữ vấn đáp, các toán tử liên quan thường được dùng theo một tiêu chuẩn tìm kiếm nhất định

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comparison operator

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vận hành viên so sánh