comparison operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comparison operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparison operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparison operator.
Từ điển Anh Việt
comparison operator
toán tử liên quan
Một ký hiệu dùng để xác định mối quan hệ giữa hai giá trị số Kết quả của một tính toán dùng toán tử liên quan là đúng (true) hoặc sai (false) Trong ngôn ngữ vấn đáp, các toán tử liên quan thường được dùng theo một tiêu chuẩn tìm kiếm nhất định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
comparison operator
* kỹ thuật
xây dựng:
vận hành viên so sánh
Từ liên quan
- comparison
- comparison (vs)
- comparison line
- comparison test
- comparison unit
- comparison year
- comparison-shop
- comparison chart
- comparison error
- comparison index
- comparison scale
- comparison sheet
- comparison table
- comparison value
- comparison bridge
- comparison method
- comparison signal
- comparison values
- comparison circuit
- comparison element
- comparison of bids
- comparison shopper
- comparison equation
- comparison function
- comparison operator
- comparison shopping
- comparison spectrum
- comparison indicator
- comparison statement
- comparison definition
- comparison expression
- comparison of periods
- comparison advertising
- comparison measurement
- comparison of hand writings
- comparison of methods of manufacture