comparison shopper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comparison shopper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparison shopper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparison shopper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comparison shopper

    * kinh tế

    nhân viên dò giá