company saving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

company saving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm company saving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của company saving.

Từ điển Anh Việt

  • Company saving

    (Econ) So sánh về lương

    + So sánh chính thức hay không chính thức do các nhóm lao động rút ra về mức lương của và của những người công nhân khác. Xem RELATIVE DEPRIVATION, COERCIVE COMPARISIONS.