company name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

company name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm company name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của company name.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • company name

    the name by which a corporation is identified

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).