company operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

company operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm company operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của company operator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • company operator

    an operator who works for a company

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).