company network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

company network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm company network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của company network.

Từ điển Anh Việt

  • company network

    mạng công ty

    Mạng máy tính toàn cục, như DEC ENET (mạng (kỹ thuật) nội bộ của công ty Digital Equipment Corporation) chẳng hạn, thường có cổng tự động nối với các mạng hợp tác như ARPANET hoặc BITNET để thực hiện các chức năng như thư điện tử và truyền tệp tin