commission clearing house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commission clearing house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commission clearing house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commission clearing house.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commission clearing house

    * kinh tế

    cơ sở thanh toán hoa hồng