commissioning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commissioning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commissioning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commissioning.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commissioning
* kỹ thuật
khai thác
sự thử kiểm tra
sự ủy nhiệm
điện lạnh:
sự ủy thác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commissioning
Similar:
commission: the act of granting authority to undertake certain functions
commission: put into commission; equip for service; of ships
commission: place an order for
commission: charge with a task