commissioning check-list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commissioning check-list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commissioning check-list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commissioning check-list.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commissioning check-list
* kỹ thuật
biên bản nghiệm thu