commission charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commission charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commission charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commission charge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commission charge

    * kinh tế

    phí đại lý

    phí thủ tục

    tiền hoa hồng