commissioner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commissioner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commissioner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commissioner.
Từ điển Anh Việt
commissioner
/kə'miʃnə/
* danh từ
người được uỷ quyền
uỷ viên hội đồng
người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...)
high commissioner
cao uỷ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commissioner
* kinh tế
cố vấn
viên tham tán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commissioner
a government administrator
a member of a commission