commissionaire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commissionaire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commissionaire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commissionaire.

Từ điển Anh Việt

  • commissionaire

    /kə,miʃə'nəe/

    * danh từ

    người gác cửa (rạp hát, rạp chiếu bóng, cửa hàng lớn)

    người có chân trong tổ chức những người liên lạc (ở Luân-đôn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commissionaire

    * kinh tế

    người gác cửa (rạp hát, khách sạn, cửa hàng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commissionaire

    a uniformed doorman