combinational circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

combinational circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combinational circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combinational circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • combinational circuit

    * kỹ thuật

    mạch kết hợp

    mạch tổ hợp

    toán & tin:

    mạch phối hợp